Kế toán tiếng Trung là gì ? Kế toán là một ngành rất phổ biến hiện nay và được các bạn trẻ ưa chuộng và lựa trọn, nhưng để có một công việc tốt và thuận lợi nếu bạn làm trong công ty của người Trung Quốc thì bạn phải có vốn từ về ngành nghề này.
Kế toán: 会计名称 Kuàijì míng chēng
Kiểm toán (kiểm tra kế toán) -/查帐 chá zhàng
Tài khoản /帐户 zhàng hù
Kết toán /结算/ jié suàn
Lương bổng phúc lợi: 工资福利 gōng zī fúlì
Giá thành: 成本 chéng běn
Khoản tiền: 款项 kuǎn xiàng
Con số: 数字 shùzì
Các Thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành Kế toán
会计项目名称和编号 Hệ thống tài khoản kế toán(Trung Quốc)- thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành kế toán.
14~ 15/ 固定资产/ property , plant, and equipment/ Tài sản cố định 141/ 土地/ land/ Đất đai 1411/ 土地/ land/ Đất đai 1418/ 土地; 重估增值/ land ; revaluation increments/ Đất đai đánh giá lại tăng 142/ 土地改良物/ land improvements/ Cải tạo đất 1421/ 土地改良物/ land improvements/ Cải tạo đất 1428/ 土地改良物 ;重估增值/ land improvements ; revaluation increments/ Cải tạo đất đánh giá lại tăng 1429/ 累积折旧 ;土地改良物/ accumulated depreciation ; land improvements/ Khấu hao luỹ kế Cải tạo đất 143/ 房屋及建物/ buildings/ Nhà cửa vật kiến trúc 1431/ 房屋及建物/ buildings/ Nhà cửa vật kiến trúc 1438/ 房屋及建物 ;重估增值/ buildings; revaluation increments/ Nhà cửa vật kiến trúc đánh giá lại tăng 1439/ 累积折旧 ;房屋及建物/ accumulated depreciation; buildings/ Khấu hao luỹ kế, Nhà cửa vật kiến trúc 144~146/ 机(器)具及设备/ machinery and equipment/ Máy móc thiết bị 1441/ 机(器)具/ machinery/ Máy móc 1448/ 机(器)具 ;重估增值/ machinery ; revaluation increments/ Máy móc đánh giá lại tăng 1449/ 累积折旧 ;机(器)具/ accumulated depreciation ; machinery/ Khấu hao luỹ kế máy móc 151/ 租赁资产/ leased assets/ Tài sản thuê 1511/ 租赁资产/ leased assets/ Tài sản thuê 1519/ 累积折旧; 租赁资产/ accumulated depreciation ; leased assets/ Khấu hao luỹ kế tài sản thuê 152/ 租赁权益改良/ leasehold improvements/ Cải thiện quyền lợi thuê 1521/ 租赁权益改良/ leasehold improvements/ Cải thiện quyền lợi thuê 1529/ 累积折旧; 租赁权益改良/ accumulated depreciation ; leasehold improvements/ Khấu hao luỹ kế ; Cải thiện quyền lợi thuê 156/ 未完工程及预付购置设备款/ construction in progress and prepayments for equipment/ xây dựng cơ bản dở dang và Ứng trước tiền thiết bị 1561/ 未完工程/ construction in progres/ xây dựng cơ bản dở dang 1562/ 预付购置设备款/ prepayment for equipment/ Ứng trước tiền thiết bị 158/ 杂项固定资产/ miscellaneous property, plant, and equipment/ Tài sản cố định khác 1581/ 杂项固定资产/ miscellaneous property, plant, and equipment/ Tài sản cố định khác (tài sản linh tinh) 1588/ 杂项固定资产;重估增值/ miscellaneous property, plant, and equipment ; revaluation increments/ Tài sản cố định khác đánh giá lại tăng 1589/ 累积折旧; 杂项固定资产/ accumulated depreciation ; miscellaneous property, plant, and equipment/ Khấu hao luỹ kế Tài sản cố định khác
16 递耗资产 depletable assets -Tài sản hao mòn dần 161 递耗资产 depletable assets-Tài sản hao mòn dần 1611 天然资源 natural resources-Nguồn nguyên liệu tự nhiên 1618 天然资源 -重估增值 natural resources -revaluation increments- Nguồn nguyên liệu tự nhiên- đánh giá lại tăng 1619 累积折耗 -天然资源 accumulated depletion – natural resources-tiêu hao luỹ kế nguồn nguyên liệu tự nhiên 17 无形资产 intangible assets -Tài sản vô hình 171 商标权 trademarks- Quyền thương hiệu 1711 商标权 trademarks- Quyền thương hiệu 172 专利权 patents -quyền phát minh sáng chế 1721 专利权 patents -quyền phát minh sáng chế 173 特许权 franchise -Quyền kinh doanh 1731 特许权 franchise -Quyền kinh doanh 174 著作权 copyright -Bản quyền 1741 著作权 copyright- Bản quyền 175 计算机软件 computer software -Chi phí phần mền máy tính 1751 计算机软件 computer software cost -Chi phí phần mền máy tính 176 商誉 goodwill- Thương hiệu 1761 商誉 goodwill -Thương hiệu 177 开办费 organization costs – Chi phí thành lập 1771 开办费 organization costs – Chi phí thành lập 178 其它无形资产 other intangibles -Tài sản cố đ ịnh vô hình khác 1781 递延退休金成本 deferred pension costs- Chi phí tiền trợ cấp hõan lại 1782 租赁权益改良 leasehold improvements -Cải thiện quyền thuê 1788 其它无形资产-其它 other intangible assets – other -Tài sản cố định vô hình khác 18 其它资产 other assets -Tài sản khác 181 递延资产 deferred asse – tài sản hoãn lại 1811 债券发行成本 deferred bond issuance costs -Chi phí phát hành trái phiếu 1812 长期预付租金 long-term prepaid rent -Trả trước tiền thuê dài hạn 1813 长期预付保险费 long-term prepaid insurance -Trả trước tiền bảo hiểm dài hạn 1814 递延所得税资产 deferred income tax assets -Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1815 预付退休金 prepaid pension cost -Trả trước tiền trợ cấp 1818 其它递延资产 other deferred assets -Tài sản hoãn lại khác 182 闲置资产 idle assets -Tài sản nhàn rỗi 1821 闲置资产 idle assets -Tài sản nhàn rỗi 184 长期应收票据及款项与催收帐款 long-term notes , accounts and overdue receivables – tín phiếu phải thu dài hạn và các khoản phải thu quá hạn 1841 长期应收票据 long-term notes receivable- tín phiếu phải thu dài h ạn 1842 长期应收帐款 long-term accounts receivable -Tài khoản phải thu dài hạn 1843 催收帐款 overdue receivables -t ài khoản Phải thu quá hạn 1847 长期应收票据及款项与催收帐款-关系人 long-term notes, accounts and overdue receivables- related parties- tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn; chi tiết khách hàng 1848 其它长期应收款项 other long-term receivables -Các khoản phải thu dài hạn khác 1849 备抵呆帐-长期应收票据及款项与催收帐款 allowance for uncollectible accounts – long-term notes, accounts and overdue receivables – Dự phòng các khoản phải thu khó đòi- tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn 185 出租资产 assets leased to others- Tài sản cho thuê 1851 出租资产 assets leased to others -Tài sản cho thuê 1858 出租资产 -重估增值 assets leased to others – incremental value from revaluation- Tài sản cho thuê – đánh giá lại tăng 1859 累积折旧 -出租资产 accumulated depreciation – assets leased to others -Khấu hao luỹ kế – tài sản cho thuê 186 存出保证金 refundable deposit- khoản đặt cọc có thể hoàn lại 1861 存出保证金 refundable deposits – khoản đặt cọc có thể hoàn lại 188 杂项资产 miscellaneous assets- Tài sản khác 1881 受限制存款 certificate of deposit – restricted -Tiền gửi bị hạn chế 1888 杂项资产 -其它 miscellaneous assets – – Tài sản khác Hệ thống tài khoản Trung quốc có 5 loại Loại 1: Tài sản Loại 2: Nợ phải trả Loại 3:Quyền lợi chủ sở hữu Loại 4:Giá thành Loại 5:Xác định kết quả kinh doanh
Thuật ngữ tiếng Trung Quốc chuyên ngành kế toán cung cấp cho người học những thuật ngữ cơ bản để trở thành một nhà kế toán giỏi và chuyên nghiệp..
Nguồn:chinese.com.vn Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả