1. Số thứ tự là gì (Ordinal numbers)
Số thứ tự là số dùng để xếp hạng, tuần tự, chỉ ra vị trí của một sự vật, sự việc nào đó trong danh sách. Làm thế nào để nhớ: “Ordinal says what Order things are in” – số thứ tự nói những gì bên trong.
Thông thường để viết số thứ tự trong tiếng anh, bạn chỉ cần thêm “th” vào cuối số đếm.Ngoại lệ:
421st = four hundred and twenty-first
5,111th = five thousand, one hundred and eleventh
2. Cách dùng số thứ tự trong tiếng Anh
Khi muốn nói đến ngày sinh nhật:
– Yesterday was my 18th birthday. (Hôm qua là sinh nhật lần thứ 18 của tôi.)
– Philippines come first in Miss Universe 2015. (Philippines trở thành hoa hậu hoàn vũ năm 2015.)
– My office is on the ninth floor. (Văn phòng của tôi nằm ở tầng 9 của tòa nhà.)
Số liệu
Khi được biểu thị dưới dạng số liệu, hai chữ cái cuối cùng của từ viết được thêm vào số thứ tự: Đây cũng chính là cách viết tắt của số thứ tự trong tiếng Anh. – first = 1st – second = 2nd – third = 3rd – fourth = 4th – twenty-sixth = 26th – hundred and first = 101st
– 1/3 → one third – 2 3/5 → two and three fifths Ngoại lệ – 1/2 → one half – 1/4 → một phần tư
– 3.8 → three point eight – 4.25 → four point two five
Trong tên của các vị vua và hoàng hậu, số thứ tự được viết bằng số La Mã. Trong tiếng Anh giao tiếp, văn viết thì số thứ tự đứng sau tên riêng: – Charles II – Charles thứ hai – Edward VI – Edward thứ sáu – Henry VIII – Henry thứ tám
Số thứ tự tiếng anh từ 1 đến 100
Ví dụ – There are five books on the desk. – Ron is ten years old.
Bài tập về số thứ tự trong tiếng Anh
Số đếm là số cho biết có bao nhiêu sự vật, sự việc xuất hiện trong một ngữ cảnh nào đó. Số đếm chính là số lần trong tiếng Anh. Làm thế nào để nhớ: “Cardinal is Counting” – số đếm là tính toán.
Cách dùng số đếm trong tiếng Anh
– I have six pens. (Tôi có 6 cái bút.) – My family has five people. (Gia đình tôi có 5 người.)
– My phone number is zero-nine-seven, nine-four-six, three-eight-two. (Số điện thoại của tôi là: 097.946.382.)
– I am eighteen years old. (Tôi 18 tuổi.)
– He was born in nineteen ninety-four. (Anh ấy sinh năm 1994.)
Ví dụ về số đếm
Số chỉ định là gì?
Làm thế nào để nhớ: Số chỉ định là một cái tên – “Nominal is a Name”.
Trên là một số các kiến thức giúp bạn có thể sử dụng thành thạo số thứ tự và số đếm trong tiếng anh. Nếu bạn không thể sử dụng các kiến thức cơ bản này trong tiếng anh, thì bạn làm sao đủ để tự tin sử dụng tiếng anh một cách tốt nhất.