Xem 594
Bạn đang xem bài viết Số Đếm Trong Tiếng Pháp Từ 21 Đến 1000 được cập nhật mới nhất ngày 20/08/2022 trên website Englishhouse.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 594 lượt xem.
Cách Sử Dụng Số Đếm Trong Tiếng Pháp, Cách Viết Và Sự Nối Vần
Bí Kíp Ghi Nhớ Nhóm Thuốc, Tên Thuốc Đông Dược Dễ Dàng
Sơ Lược Về Thuốc Y Học Cổ Truyền
Hướng Dẫn Tiên Nữ (Fairy Elf) Game Mu Online
Số đếm trong tiếng Pháp từ 21 đến 1000: ta cần chú ý với vingt và vingts; cent và cents; et và dấu gạch ngang trong số đếm.
Số đếm trong tiếng Pháp từ 21 đến 1000 là bài học tiếng Pháp online tiếp sau bài Số đếm trong tiếng Pháp (0-20).
– Cách sử dụng tính từ trong tiếng Pháp – vị trí của tính từ
– Số đếm trong tiếng Pháp (0-20)
ba mươi
/tʁɑ̃t/
nm
trente
adj ko đổi
bốn mươi
/ka.ʁɑ̃t/
nm
quarante
adj ko đổi
năm mươi
/sɛ̃.kɑ̃t/
nm
cinquante
adj ko đổi
sáu mươi
/swa.sɑ̃t/
nm
soixante
adj ko đổi
bảy mươi
/swa.sɑ̃t.dis/
nm
soixante-dix
adj ko đổi
tám mươi
/ka.tʁə.vɛ̃/
nm
quatre-vingts
adj ko đổi
/ka.tʁə.vɛ̃.dis/
nm
quatre-vingt-dix
adj ko đổi
21
/vɛ̃.t‿e œ̃/
nm
vingt et un
adjm
21
/vɛ̃.t‿e yn/
nf
vingt et une
adjf
31
/tʁɑ̃.t‿e œ̃/
nm
trente et un
adjm
31
/tʁɑ̃.t‿e yn/
nf
trente et une
adjf
41
/ka.ʁɑ̃.t‿e œ̃/
nm
quarante et un
adjm
41
/ka.ʁɑ̃.t‿e yn/
nf
quarante et une
adjf
51
/sɛ̃.ʁɑ̃.t‿e œ̃/
nm
cinquante et un
adjm
51
/sɛ̃.ʁɑ̃.t‿e yn/
nf
cinquante et une
adjf
61
/swa.sɑ̃t‿e œ̃/
nm
soixante et un
adjm
61
/swa.sɑ̃t‿e yn/
nf
soixante et une
adjf
71
/swa.sɑ̃.t‿e ɔ̃z/
nm
soixante et onze
adj ko đổi
81
/ka.tʁə.vɛ̃.œ̃/
nm
quatre-vingt-un
adjm
81
/ka.tʁə.vɛ̃.yn/
nf
quatre-vingt-une
adjf
91
/ka.tʁə.vɛ̃.ɔ̃z/
nm
quatre-vingt-onze
adj ko đổi
22
/vɛ̃t.dø/
nm
vingt-deux
adj ko đổi
23
/vɛ̃t.tʁwɑ/
nm
vingt-trois
adj ko đổi
24
/vɛ̃t.katʁ/
nm
vingt-quatre
adj ko đổi
25
/vɛ̃t.sɛ̃k/
nm
vingt-cinq
adj ko đổi
26
/vɛ̃t sis/
nm
vingt-six
adj ko đổi
27
/vɛ̃t.sɛt/
nm
vingt-sept
adj ko đổi
28
/vɛ̃.t‿ɥit/
nm
vingt-huit
adj ko đổi
29
/vɛ̃t.nœf/
nm
vingt-neuf
adj ko đổi
32
/tʁɑ̃t dø/
nm
trente-deux
adj ko đổi
33
/tʁɑ̃t tʁwa/
nm
trente-trois
adj ko đổi
34
/tʁɑ̃t katʁ/
nm
trente-quatre
adj ko đổi
35
/tʁɑ̃t sɛ̃k/
nm
trente-cinq
adj ko đổi
36
/tʁɑ̃t sis/
nm
trente-six
adj ko đổi
37
/tʁɑ̃t sɛt/
nm
trente-sept
adj ko đổi
38
/tʁɑ̃.t‿ɥit/
nm
trente-huit
adj ko đổi
39
/tʁɑ̃t nœf/
nm
trente-neuf
adj ko đổi
42
/ka.ʁɑ̃t dø/
nm
quarante-deux
adj ko đổi
43
/ka.ʁɑ̃.t(ə).tʁwa/
nm
quarante-trois
adj ko đổi
44
/ka.ʁɑ̃.t(ə).katʁ/
nm
quarante-quatre
adj ko đổi
45
/ka.ʁɑ̃t.sɛ̃k/
nm
quarante-cinq
adj ko đổi
46
/ka.ʁɑ̃t.sis/
nm
quarante-six
adj ko đổi
47
/ka.ʁɑ̃t.sɛt/
nm
quarante-sept
adj ko đổi
48
/ka.ʁɑ̃.t‿ɥit/
nm
quarante-huit
adj ko đổi
49
/ka.ʁɑ̃t.nœf/
nm
quarante-neuf
adj ko đổi
52
nm
cinquante-deux
adj ko đổi
53
nm
cinquante-trois
adj ko đổi
54
nm
cinquante-quatre
adj ko đổi
55
/sɛ̃.kɑ̃t.sɛ̃k/
nm
cinquante-cinq
adj ko đổi
56
/sɛ̃.kɑ̃t.sis/
nm
cinquante-six
adj ko đổi
57
nm
cinquante-sept
adj ko đổi
58
nm
cinquante-huit
adj ko đổi
59
nm
cinquante-neuf
adj ko đổi
62
/swa.sɑ̃t.dø/
nm
soixante-deux
adj ko đổi
63
/swa.sɑ̃t(ə).tʁwa/
nm
soixante-trois
adj ko đổi
64
/swa.sɑ̃t katʁ/
nm
soixante-quatre
adj ko đổi
65
/swa.sɑ̃t.sɛ̃k/
nm
soixante-cinq
adj ko đổi
66
/swa.sɑ̃t.sis/
nm
soixante-six
adj ko đổi
67
/swa.sɑ̃t.sɛt/
nm
soixante-sept
adj ko đổi
68
/swa.sɑ̃.t‿ɥit/
nm
soixante-huit
adj ko đổi
69
/swa.sɑ̃t.nœf/
nm
soixante-neuf
adj ko đổi
72
/swa.sɑ̃t.duz/
nm
soixante-douze
adj ko đổi
73
/swa.sɑ̃t.tʁɛz/
nm
soixante-treize
adj ko đổi
74
nm
soixante-quatorze
adj ko đổi
75
/swa.sãt.kɛ̃z/
nm
adj ko đổi
76
/swa.sɑ̃t.sɛz/
nm
soixante-seize
adj ko đổi
77
/swa.sɑ̃t.di.sɛt/
nm
soixante-dix-sept
adj ko đổi
78
nm
soixante-dix-huit
adj ko đổi
79
/swa.sɑ̃t.diz.nœf/
nm
soixante-dix-neuf
adj ko đổi
82
/ka.tʁə.vɛ̃.dø/
nm
quatre-vingt-deux
adj ko đổi
83
nm
quatre-vingt-trois
adj ko đổi
84
nm
quatre-vingt-quatre
adj ko đổi
85
nm
quatre-vingt-cinq
adj ko đổi
86
nm
quatre-vingt-six
adj ko đổi
87
nm
quatre-vingt-sept
adj ko đổi
88
/ka.tʁə.vɛ̃.ɥit/
nm
quatre-vingt-huit
adj ko đổi
89
/ka.tʁə.vɛ̃.nœf/
nm
quatre-vingt-neuf
adj ko đổi
92
/ka.tʁə.vɛ̃.duz/
nm
quatre-vingt-douze
adj ko đổi
93
/ka.tʁə.vɛ̃.tʁɛz/
nm
quatre-vingt-treize
adj ko đổi
94
nm
quatre-vingt-quatorze
adj ko đổi
95
/ka.tʁə.vɛ̃.kɛ̃z/
nm
quatre-vingt-quinze
adj ko đổi
96
/ka.tʁə.vɛ̃.sɛz/
nm
quatre-vingt-seize
adj ko đổi
97
/ka.tʁə.vɛ̃.di.sɛt/
nm
quatre-vingt-dix-sept
adj ko đổi
98
nm
quatre-vingt-dix-huit
adj ko đổi
99
/ka.tʁə.vɛ̃.diz.nœf/
nm
quatre-vingt-dix-neuf
adj ko đổi
một trăm, xu (tiền Mỹ, Canađa,…)
/sɑ̃/
nm
cent
một trăm
adj ko đổi
hai trăm
nm
deux cents
101
nm
cent un
adj ko đổi
nghìn, dặm (Anh)
/mil/
nm
mille
nghìn
adj ko đổi
– Cách sử dụng tính từ trong tiếng Pháp – vị trí của tính từ
– Số đếm trong tiếng Pháp (0-20)
Học tiếng Pháp online bài tiếp theo:
– Cách sử dụng số đếm trong tiếng Pháp: Cách sử dụng, vị trí, cách viết và sự nối vần
Like và chia sẻ cho bạn bè:
3 Dạng Bài Tập Cân Bằng Phản Ứng Oxi Hóa Khử Cơ Bản Nhất
Vị Trí Nốt Nhạc Trên Đàn Guitar Cho Người Mới Học
Các Bước Học Lái Xe Ô Tô Cho Người Mới Bắt Đầu Học Dễ Hiểu Nhất
Hướng Dẫn Cách Vào Số Xe Oto Đơn Giản Cho Người Mới
Cập nhật thông tin chi tiết về Số Đếm Trong Tiếng Pháp Từ 21 Đến 1000 trên website Englishhouse.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!
Yêu thích 1973 / Xu hướng 2053 / Tổng 2133