Bạn đang xem bài viết Hướng Dẫn Học Và Giải Bài Tập Tiếng Anh Lớp 6 Theo Từng Unit được cập nhật mới nhất trên website Englishhouse.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Bài tập tiếng Anh lớp 6 – Bài 1
Thì hiện tại đơn – Simple present
Đây là thì cơ bản và đơn giản nhất trong tất cả các thì của tiếng Anh. Thì hiện tại đơn diễn tả một hành động hay sự việc mang tính thường xuyên, lặp đi lặp lại nhiều lần. Thì hiện tại đơn cũng dùng để diễn tả một thói quen, một sự thật hiển nhiên hoặc một hành động, sự việc diễn ra trong thời gian ở hiện tại.
Thì hiện tại đơn là thì cơ bản nhất và là nền tảng để học các thì khác.
Công thức 1. Đối với động từ thường Câu khẳng định
S (I/ You/ We/ They) + V (Vd: I like playing piano. – Tôi thích chơi đàn dương cầm.)
S (He/ She/ It) + V (s/es)
Câu phủ định
S (I/ You/ We/ They) + don’t + V (Vd: My mother doesn’t work at weekends. – Mẹ tôi không đi làm vào cuối tuần.)
S (He/She/ It) + doesn’t + V
Câu nghi vấn
Do/ Does + S + V? (Vd: Does he go to school by bus? – Có phải cậu ấy đến trường bằng xe bus?)
2. Đối với động từ Tobe
Câu khẳng định: S + is/ am/ are (Vd: She is the most beautiful girl in my class. – Cô ấy là người xinh đẹp nhất trong lớp của tôi.)
Câu phủ định: S + is/ am/ are + not
Câu nghi vấn: Is/ Am/ Are + S … ?
Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc dùng để diễn tả hành động chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).
Công thức
Câu khẳng định: S + is/ am/ are + Ving. (Vd: We are playing chess now. – Bây giờ chúng ta đang chơi cờ.)
Câu phủ định: S + is/ am/ are + not + Ving (Vd: Hoa is not listening to music at the moment. – Lúc này Hoa đang không nghe nhạc.)
Câu nghi vấn: Is/ am/ are + S + Ving? (Vd: Are you going out with her – Có phải cậu đang đi cùng cô ấy không?)
Bài tập tiếng Anh lớp 6 – Bài 2
Cấu trúc There is/ There are
Cấu trúc câu there is…. Và the are… dùng để diễn tả một hoặc nhiều sự vật ở thời gian hiện tại.
There is… dùng với danh từ số ít, còn There are…. dùng với danh từ số nhiều.
Công thức
Giới từ “in” – trong. Ví dụ: There are a lot of book in the library. (Có rất nhiều sách trong thư viện.)
Giới từ “on” – trên. Ví dụ: There is something on your face! (Có thứ gì đó trên mặt của bạn!)
Giới từ “under” – dưới. Ví dụ: There is a cat under the table. (Có một con mèo bên dưới cái bàn.)
Giới từ “behind” – đằng sau. Ví dụ: She hides behind the tree. (Cô ấy nấp đằng sau cái cây.)
Giới từ “In front of” – đằng trước. Ví dụ: There was a tree in front of the house. (Đã từng có một cái cây trước ngôi nhà.)
Giới từ “Between” – giữa (2 vật). Ví dụ: Standing between the two adults was a small child.
Bài tập tiếng Anh lớp 6 – Bài 3
Hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả tương lai
Trong một số trường hợp, thì hiện tại tiếp diễn có thể được dùng đề diễn tả một sự vật hoặc sự việc chắc chắn xảy ra trong tương lai (thường là sự việc đã được lên kế hoạch trước).
My sister is coming home this weekend. (Chị tôi sẽ về nhà vào cuối tuần này.)
I am watching the new movie tomorrow night. (Tôi sẽ xem bộ phim mới vào tối mai.)
He is attending an interview on Friday. (Anh ấy sẽ tham gia một buổi phỏng vấn vào thứ Sáu.)
Với tính từ ngắn
S1 + to be + adj + er + than + S2. (Vd: I am taller than my brother. – Tôi cao hơn anh của tôi.)
Với tính từ dài
S1 + to be + more + adj + than + S2 (Vd: Lan is more beautiful than her younger sister.)
Lưu ý trường hợp đặc biệt: các từ “happy”, “early”, “easy”, … là tính từ dài (vì có 2 âm tiết trở lên) nhưng cũng sử dụng công thức của tính từ ngắn trong câu so sánh hơn.
Cấu trúc câu so sánh nhất
Với tính từ ngắn
S + to be + the + adj + est + N. (Vd: My grandfather is the greatest person in the word. – Ông của tôi là người tuyệt vời nhất thế giới.)
Với tính từ dài
S + to be + the most + adj + N (Vd: Trang is the most intelligent student in my team. – Trang là người thông minh nhất trong đội của tôi.)
Thể khẳng định (must + V)
Cấu trúc này dùng để diễn tả sự cần thiết hay bắt buộc.
Vd: You must do your homework. (Bạn phải làm bài tập về nhà của bạn.)
Thể phủ định (must not + V/ mustn’t V)
Cấu trúc này dùng để diễn tả ý cấm đoán, không được phép.
Vd: You must not smoke here. – Bạn không được hút thuốc ở đây.
Câu khẳng định: S + should + V
Vd: You shouldn’t eat too many candies. (Bạn không nên ăn quá nhiều kẹo.)
Câu nghi vấn: Should + S + V…?
Vd: Should she go to the hospital? (Cô ấy có nên đến bệnh viện không?)
Từ nối – Conjunction (and, so, but, because, although)
And – và: có nghĩa là thêm/ bổ sung một sự vật, sự việc này vào một sự vật, sự việc khác.
Vd: In my free time, I usually watch movie and play video game. (Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thường xem phim và chơi game.)
But – nhưng: dùng để diễn tả sự đối lập, trái ngược.
Vd: Ngoc did her homework, but Tuan didn’t. (Ngọc làm bài tập về nhà của cô ấy, nhưng Tuấn thì không.)
So – vì vậy: dùng để nói về một kết quả hoặc một ảnh hưởng của một hành động hoặc sự việc đã được đề cập trước đó.
Vd: Everyone wants to be fluent in english so that they can have a good job (ai cũng muốn thông thạo tiếng Anh để họ có thể có việc làm tốt.)
Although – mặc dù: dùng để diễn tả hai hành động trái ngược nhau.
Vd: Although he worked very hard, he didn’t manage to pass the exam. (Mặc dù anh ấy đã rất chăm chỉ nhưng anh ấy vẫn không vượt qua kỳ thi.)
Because – bởi vì: dùng để diễn tả nguyên nhân, lí do của sự vật hoặc sự việc nào đó.
Giải Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 6 Unit 1
A. Phonetics (trang 3 SBT tiếng Anh 6 mới)
Find the word which has a different … (Tìm từ có một âm được đọc khác trong phần gạch dưới. Sau đó đọc to các từ.)
B. Vocabulary & Grammar (trang 4-5 SBT tiếng Anh 6 mới)
Circle A, B, C or D … (Khoanh tròn đáp án A, B, C, hoặc D tương ứng với mỗi bức hình.)
2. Find one odd word … (Tìm một từ khác loại trong các đáp án A, B, C và D. Sau đó đọc to các từ.) 3. What are these things … (Những thứ này là gì? Hãy viết các từ vào các chỗ trống thích hợp.)
Hướng dẫn dịch:
Nó là một chỗ ngồi dài dành cho từ 2 học sinh trở lên ngồi trong lớp.
Chúng gồm nhiều màu sắc khác nhau. Bạn vẽ và tô màu với chúng.
Nó có hai bánh, nhiều học sinh đạp tới trường.
Nó có nhiều chữ cái và từ. Bạn sử dụng nó để tra cứu nhiều từ mới.
Nó là một quyển sách nhỏ với những trang giấy trắng để ghi chép.
Chúng là 32 miếng được dùng trong các ván cờ. Bạn sử dụng chúng để chơi cờ.
Nó là một căn phòng ở trường nơi mà có sách, báo,… để bạn đọc, học hoặc mượn về. Bạn có thể đọc sách hoặc học bài ở đó.
Nó là một bức tranh in giấy và bạn đặt nó lên tường để trang trí.
4. Put the verbs in brackets … (Đặt động từ trong ngoặc đơn về dạng thì thích hợp vào chỗ trống.)
Hướng dẫn dịch:
5. Fill each blank with a word … (Điền vào chỗ trống với một từ hoặc cụm từ trong khung cho phù hợp.)
Hướng dẫn dịch:
Bạn có tiết tiếng Anh vào thứ Hai không? – Không, thứ Ba mới có.
Em trai tôi muốn học về phim ảnh và nhiếp ảnh.
Trẻ em thích chơi những trò chơi có bóng.
Em gái tôi thỉnh thoảng giúp mẹ làm việc nhà.
Bạn thường ăn gì vào bữa sáng? – Bánh mì và sữa.
Một người bạn tốt sẵn sàng chia sẻ nhiều thứ với bạn cùng lớp của cậu ấy/cô ấy.
Có nhiều trường học quốc tế ở Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh.
Chúng ta có vài môn học mới trong năm học này: vật lí, máy tính học,…
6. Add at least two more … (Thêm ít nhất 2 từ vào các nhóm sau.)
– Seasons (các mùa): spring (xuân); summer (hạ/hè); autumn (thu); winter (đông).
– School subjects (các môn học ở trường); physics (vật lý), maths (toán), geography (địa lý), English (tiếng Anh).
– School things (Dụng cụ học tập): pens (bút máy), pencils (bút chì), rulers (thước), school bags (cặp đi học).
– Sports and games (các môn thể thao và trò chơi): football (bóng đá), judo (võ judo/nhu đạo), basketball (bóng rổ), chess (cờ), volleyball (bóng chuyền).
– Languages (Ngôn ngữ): English (tiếng Anh), Vietnamese (tiếng Việt), Thai (tiếng Thái Lan), Korean (tiếng Hàn Quốc), Japanese (tiếng Nhật Bản).
C. Speaking (trang 6-7 SBT tiếng Anh 6 mới)
Kĩ năng speaking đối với các em học sinh cấp 2 là vô cùng quan trọng. Nếu các em có thể làm quen cũng như học tốt được phần này ngay từ đầu thì sau này việc cải thiện kĩ năng nghe và nói của bản thân rất dễ dàng. Ngoài việc học trên lớp hay những bài tập về speaking thì các em cũng có thể tìm hiểu và học thông qua những trang web dạy phát âm tiếng Anh miễn phí để có thể củng cố cũng như giúp ích cho việc học phát âm của bản thân.
1. Complete the following dialogues … (Hoàn thành các đoạn hội thoại sau. Sau đó tạo thành những hội thoại của riêng bạn và luyện nói.)
Hướng dẫn dịch:
George: Môn học yêu thích ở trường của bạn là gì, Frankie?
Frankie: tiếng Anh và Địa lí.
Khang: Hip-hop. Nó là thể loại nhạc yêu thích của tôi.
Mai: Trường THCS An Châu.
Huệ: Tớ thường đi chơi với bạn bè hoặc gia đình vào buổi sáng và học âm nhạc vào buổi chiều.
Tom: Cô Mc Keith. Cô ấy thật tuyệt vời.
Look at the pictures … (Nhìn vào các bức tranh. Hỏi và trả lời các câu hỏi với những từ được cho sẵn.)
– He’s reading newspaper.
– What are teacher and students doing?
– They are doing the experiment.
– They are playing football.
– What time do these people usually have a walk?
– When does phong often listen to music?
Hướng dẫn dịch:
D. Reading (trang 7-8 SBT tiếng Anh 6 mới)
Put a word from the box … (Chọn một từ trong ô đã cho vào từng chỗ trống để hoàn thành đoạn văn sau.)
Hướng dẫn dịch:
Ở Anh, khi trẻ em đến trường, đầu tiên chúng sẽ đến phòng giữ đồ. Chúng cởi áo khoác và áo mưa, rồi cởi mũ nón, và sau đó đi đến lớp học của chúng. Vài học sinh đi đến các phòng thí nghiệm hoặc xưởng nơi mà các em học môn vật lí, hoá học, nghệ thuật. Khi một học sinh phải trực nhật, em đó đến trường rất sớm. Em ấy sẽ phải mở tất cả cửa sổ ra, tưới nước cho hoa và lau bảng đen để mọi thứ đều sẵn sàng cho bài học đầu tiên. Lúc 7:30 giáo viên vào lớp và bài học bắt đầu.
Tom’s father is asking … (Bố của Tom đang hỏi cậu ấy về tuần đầu tiên cậu ấy ở trường mới. Đọc đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi.)
Hướng dẫn dịch:
Mr. Green: Này Tom. Tuần đầu tiên của con ở trường như thế nào?
Tom: Dạ, tuyệt ạ. Nhưng lúc đầu con đã hơi lo lắng.
Mr. Green: Sao con lại lo lắng?
Tom: Tất cả giáo viên đều mới đối với con, hầu hết các bạn học cũng đều mới đối với con.
Mr. Green: Họ có thân thiện với con không?
Tom: À, có ạ. Tất cả đều tốt với con ạ.
Mr. Green: Hôm nay con học những môn gì?
Tom: À, con học môn Toán, địa lí và máy tính học – môn yêu thích của con.
Mr. Green: Ồ tốt. Vậy mọi thứ đều ở trường đều ổn phải không?
Tom: Đúng ạ. Con đã có ngày đầu tốt đẹp. Và… bố, con có thể tham gia câu lạc bộ võ ju-đô ở trường không ạ? Con thích võ ju-đô.
Tom: Con sẽ không quên đâu ạ. Con cảm ơn bố.
Trả lời câu hỏi:
Because the teachers and most of classmates are new to him.
(Vì thầy cô và bạn học đều mới đổi với cậu ấy)
(Tất cả họ đều thân thiện với cậu ấy)
(Đó là máy tính học)
(Cậu ấy muốn tham gia câu lạc bộ võ ju-đô)
Choose the correct word A, B or C … (Chọn từ đúng trong các đáp án A, B, C và D cho mỗi chỗ trống để hoàn thành đoạn văn bản sau.)
A. find 2. C. name 3. A. and 4. B. for
A. title 6. C. is 7. A. subject 8. A. after
Hướng dẫn dịch:
có thể thêm ý kiến của riêng mình.
E. Writing (trang 9 SBT tiếng Anh 6 mới)
1. Make sentences using the words … (Tạo các câu sử dụng các từ và cụm từ đã cho sao cho phù hợp.)
Hướng dẫn dịch:
2. Here is a list of some ideas … (Đây là một danh sách gồm vài ý kiến cho nội quy lớp của Linda. Cô ấy luôn cố gắng giữ gìn nội quy.)
Bây giờ hãy viết một đoạn văn ngắn để đưa ra nội quy học tập của bạn. Sử dụng nội quy học của Linda và bạn có thể thêm ý kiến của riêng mình.
We also have some class rules and we try to keep all of them. We always try to arrive on time. Before we go to school, we always remember to prepare book, notebooks, pen, pencil, school bag. We always listen carefully to teachers in classroom and try to raise our new ideas in lessons. We always pre-read the new lesson and finish the homework the teacher gives. And we try to finish the experiments in Physics or Chemistry room.
Hướng dẫn dịch:
Chúng tôi cũng có vài nội quy học tập và cố gắng tuân theo các nội quy. Chúng tôi luôn cố gắng đến trường đúng giờ. Trước khi chúng tôi đến trường chúng tôi luôn chuẩn bị sách, vở, bút mực, bút chì, cặp sách. Chúng tôi luôn cố gắng lắng nghe kĩ giáo viên giảng bài trong lớp học và phát biểu ý kiến trong giờ. Chúng tôi luôn đọc bài mới trước và hoàn thành bài tập về nhà mà cô giáo giao. Và chúng tôi luôn cố gắng hoàn thành các thí nghiệm ở phòng thí nghiệm vật lý hoặc hóa học.
Trong việc học tiếng Anh, bên cạnh ngữ pháp thì từ vựng đóng vai trò cốt lõi và vô cùng cần thiết. Các bậc cha mẹ có thể tìm hiểu thêm các cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho các bé để vốn từ của bé phong phú hơn, giúp cho việc đọc hiểu của bé trở nên dễ dàng. Về cách học từ vựng tiếng Anh thì các bậc phụ huynh có thể tìm hiểu và tham khảo các loại sách học từ vựng dành cho trẻ hoặc cho các em học trên các web học từ vựng tiếng Anh online.
Giải Bài Tập Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 6 Unit 4
VOCABULARY AND GRAMMAR
1. Find one odd word A, B, C, or D. Then read them aloud.
[ Tìm một từ khác với từ còn lại A, B, C hay D. Sau đó đọc to các từ đó lên]
1.D 2.C 3. D 4. C 5. A
[ Những nơi này là gì? Viết các từ vào chỗ trống]
Example: It is a place where we go to walk, play and relax. (It is) a park.
[ Ví dụ: Nó là nơi chúng ta đi bộ, chơi và thư giãn. Nó là công viên.]
[ Điền vào mỗi chỗ trống với một từ trong khung]
cheap[ rẻ tiền] noisy[ồn ào] fantastic[ thú vị]
boring[ buồn chán] modern[ hiện đại] inconvenient[ bất tiện]
Ví dụ: Những thành phố lớn thường rất ồn ào nhưng Đà Nẵng thì yên tĩnh.
Có những cảnh đẹp thú vị khi nhìn từ đỉnh tháp.
Cuộc sống ở Hà Nội không bao giờ nhàm chán. Có nhiều thứ để làm và ngắm ở đây.
Ở Luân Đôn, chúng ta thường mua những thứ rẻ tiền từ các chợ đường phố.
Có nhiều tòa nhà văn phòng hiện đại ở trung tâm thành phố Hồ Chí Minh.
Trạm tàu hỏa bất tiện đối với chúng tôi bởi vì nó rất xa trung tâm thành phố.
[ Viết các câu, sử dụng dạng so sánh hơn của tính từ ]
Example: Son/ tall /Hung. [ Ví dụ: Sơn cao hơn Hùng]
Son is taller than Hung.
[Kết quả thi của Peter kém hơn kết quả thi của Nick.]
5. Complete the sentences with the correct comparative form of the adjectives in the box.
[ Hoàn thành câu với so sánh hơn đúng của các tính từ trong khung]
bad[ kém] cold[ lạnh] important[ quan trọng] dangerous [ nguy hiêm] good[ tốt]
It’s in the north of Viet Nam than in the south.
Is a snake than a dog?
Doing our homework is _ than reading a novel.
She’s not very happy. Her exam results are than her sister’s.
Let’s go to Da Lat. The weather’s _ there than that in Ho Chi Minh City.
Miền Bắc của Việt Nam lạnh hơn miền Nam.
Có phải một con rắn nguy hiểm hơn một chú chó?
Làm bài tập về nhà quan trọng hơn đọc tiểu thuyết.
Cô ấy không vui lắm. Kết quả thi của cô ấy kém hơn của chị gái cô ấy.
Hãy đến Đà Lạt đi. Thời tiết ở đó đẹp hơn ở thành phố Hồ Chí Minh.
[ Hoàn thành câu với các cụm từ trong khung để tạo thành câu so sánh]
Anh trai của tôi tự tin hơn trước đây.
Đông hồ của tôi cũ hơn nhiều so với lúc tôi mới mua nó.
Cô ấy hấp dẫn hơn khi cô ấy còn là một đứa trẻ.
Tôi vui hơn ở trước mới so với tôi trước đây.
Bây giờ ít người có xe đạp hơn cách đây 10 năm.
[ Viết câu so sánh hai chiếc xe hơi. Sử dụng so sánh hơn của tính từ trong khung]
expensive[ đắt tiền] fast[ nhanh] heavy [ nặng] long [ dài]
fashionable [ thời thượng] economical [ tiết kiệm]
[ Tìm từ có âm khác ở phần gạch chân. Đọc to những từ đó lên.]
Đáp án: 1. D 2. D 3. A 4. B 5. C
[ Đặt tên cho những bức tranh sau, sau đó đọc to các từ lên ( ký tự đầu tiên đã được cho sẵn)]
[ Hoàn thành các đoạn đối thoại sau về hàng xóm của bạn. Sau đó thực hành các đoạn đối thoại với bạn của mình.]
Sách bài tập tiếng Anh lớp 6 unit 4
1.First turn left, then turn right. Go past the bus station. It’s on your left.
A : Bạn có thể nói cho mình đường đến bưu điện được không?
B: Rẽ trái đầu tiên. Đi qua trạm xe buýt. Nó bên trái của bạn.
2. Excuse me, is there a grocery near here?
A: Xin lỗi, có cửa hàng tạp hóa nào gần đây không?
B: Có, có một cái trên đường Nguyễn Du. Trước tiên đi thẳng, sau đó rẽ trái. Nó bên tay phải của bạn.
A: Xin lỗi, có ngân hàng nào gần đây không?
B: Không, không có.
4.Where is the bakery (in this neighbourhood)?
A: Tiệm bánh ở đâu trong khu xóm này?
B: Trước hết rẽ phía bên trái thứ hai. Sau đó đi thẳng. Nó bên tay trái của bạn.
5.There’s a cinema on Bach Lieu chúng tôi the second left. Go past the traffic lights and then turn left. It’s on your left.
A: Trong khu xóm này chúng ta có thể xem phim ở đâu?
B: Có một rạp chiếu phim trên đường Bạch Liễu. Rẽ phía bên trái thứ hai. Đi qua đèn giao thông và rẽ trái. Nó bên tay trái của bạn.]
6. Where can we check our e-mail?/Where can we have coffee?
A: Chúng ta có thể kiểm tra thư điện tử ở đâu? / Chúng ta có thể uống cà phê ở đâu?
B: Có một quán cà phê có Internet trên đường Lê Lợi. Đầu tiên đi qua đèn giao thông, và sau đó rẽ trái. Đi đến cuối đường. Nó bên phải của bạn.
[ Hoàn thành những bài đối thoại sau đây về khu xóm của bạn. Sau đó thực hành đoạn đối thoại với một người bạn]
Stranger: Excuse me, is there a post office near here?
You: …………………………………………………………
Visitor: Excuse me, where is the bus stop?
You: …………………………………………………………
Visitor: Excuse me, I need some medicine. Is there a chemist’s near here?
You: …………………………………………………………
Visitor: Excuse me, where is the bakery?
You: …………………………………………………………
Visitor: Excuse me, I’m lost. Where is the hospital?
You: …………………………………………………………
No, there isn’t. It’s 10 kilometers from here.
Người lạ: Xin lỗi, có bưu điện gần đây không?
Bạn: Không có. Nó cách đây 10 km.
It is quite near here. Go straight ahead and then take the first turning on the right. It is on your left.
Du khách: Xin lỗi, trạm xe buýt ở đâu?
Bạn: Nó khá gần đây. Đi thằng và sau đó rẽ ngay lối thứ 2 bên phải. Nó bên trái của bạn.
Du khách: Xin lỗi, tôi cần một ít thuốc. Có hiệu thuốc nào gần đây không?
Walk about 2 minutes, then turn left. Keep walking about 3 minutes. It is on your right.
Du khách: Xin lỗi, tiệm bánh ở đâu?
Bạn: Đi bộ khoảng 2 phút, sau đó rẽ trái. Tiếp tục đi bộ khoảng 3 phút. Nó bên phải của bạn.
Go straight to the end of the street. It is on your left.
Du khách: Xin lỗi, tôi bị lạc đường. Bệnh viện ở đâu?
Bạn: Đi thẳng đến cuối đường. Nó bên trái của bạn.
Sách bài tập tiếng Anh lớp 6 unit 4
[ Hoàn thành bức thư sử dụng các từ trong khung]
Turning [ rẽ lối ] so [ vì vậy] meet [ gặp]
number[ con số] until [ cho đến khi] get[ đến/ nhận được]
Let’s(1) …………….. on Sunday evening at Quynh Café on Tran Quang Dieu Street. There’s a post office on the corner of the street. The café is next to the post office. There’s a cinema opposite the café (2) …………….. we can see a film after we have coffee.
To (3) …………….. to the café, take bus (4) …………….. 8 to Truong Thi Street. Get off at the bus stop in front of a park. Go along the street (5) …………….. you get to the traffic lights and then turn right. Take the first (6) …………….. on your right. Go straight ahead – just about 500 metres and it’s on your left.
See you there!
1.meet 2. so 3. get 4. number 5. until 6. Turning
Để đến được quán cà phê hãy đón xe buýt số 8 đến đường Trương Thi. Xuống trạm xe buýt phía trước công viên. Đi dọc đường cho đến khi bạn đến đèn giao thông và rẽ phải. Rẽ lối đầu tiên bên phải. Đi thẳng – khoảng 500 mét và nó bên phải của bạn.
[Chọn đáp án đúng A, B , C hay D cho mỗi chỗ trống để hoàn thành bài đọc sau]
Oak City is a great city. There’s so (1) …………….. to do! There are cinemas, parks and discos. It’s got some great clothes and music shops (2) …………….. Oak City is very modern and beautiful. There aren’t any (3) …………….. buildings and there’s some
beautiful (4) …………….. around the city.
Is there any pollution in the Oak City? There isn’t much pollution (5) …………….. there isn’t much traffic. Everyone travels (6) …………….. bike and walks, so there aren’t many accidents.
No one works, so everyone has got a lot of free time. Are there any unfriendly people in Oak City? No – so come and spend a little time here!
A. much[ nhiều] B. many[ nhiều] C. some [một số] D. any[ bất cứ ]
A. neither [ cũng không] B. either [cũng không] C. too [cũng vậy] D. so [ cũng vậy]
A. beautiful [ đẹp] B. ugly [ xấu] C. pretty [xinh] D. unpleasant [ không hài lòng]
A. scenery [phong cảnh] B. scene [ cảnh quay] C. view [ tầm nhìn] D. sight [thị lực/ quang cảnh]
A. so [vì vậy] B. because [ bởi vì] C. although [mặc dù] D. if [ nếu]
A. on [ trên] B. in[trong] C. with[với] D. by [ bởi]
1.A 2.C 3. B 4. A 5. B 6. D
Thành phố Oak là một thành phố tuyệt vời. Có rất nhiều thứ để làm. Có rạp chiếu phim, công viên và sàn nhảy.Nó có những bộ trang phục tuyệt đẹp và cửa hàng âm nhạc.
Thành phố Oak rất hiện đại và xinh đẹp. Không có bất cứ tòa nhà nào xấu xí và có một vài quang cảnh xinh đẹp quanh thành phố.
Có sự ô nhiễm ở thành phố Oak không? Không có nhiều ô nhiễm bởi vì không có nhiều giao thông. Mọi người đi lại bằng xe đạp hoặc đi bộ, vì vậy không có nhiều tai nạn.
[ Đọc thư điện tử và trả lời những câu hỏi sau đây]
Phong thân mến!
Mình rất xin lỗi mình không thể viết thư cho bạn sớm hơn bởi vì mình rất bận rộn. Bây giờ, mình đang ở trong một khách sạn nhỏ gần một khu vực mua sắm ở quận 10. Gần khách sạn của mình, có một rạp chiếu phim, một bưu điện, một siêu thị và một vài quán cà phê. Có một vài cửa hàng lớn ở cuối đường. Nó rất náo nhiệt bởi vì lúc nào cũng có nhiều xe cộ, cả ngày lẫn đêm.
Ở quê của mình, mình sống trong một con phố yên tĩnh hơn. Có một vài cửa hàng nhỏ, một trường học và một bưu điện trong khu xóm của mình nhưng không có công viên và rạp chiếu phim. Các con đường hẹp hơn nhưng sạch hơn và không có nhiều xe cộ. Không khí trong lành hơn nhiều. Và mỗi ngôi nhà đều có sân sau và sân trước.
1.Bây giờ Nam đang ở đâu?
He is staying in a small hotel near a shopping area in District 10.
Tại sao quanh khách sạn của bạn ấy rất náo nhiệt?
Because there’s always a lot of traffic, day and night.
3.Những con đường ở khu xóm của bạn ấy như thế nào?
They are narrow but they are clean and there isn’t so much traffic.
4.Có công viên trong khu xóm của bạn ấy không?
No, there isn’t.
5.Những ngôi nhà ở trong khu xóm của bạn ấy như thế nào?
They all have a backyard and a front yard.
[ Viết các câu sử dụng từ trong ngoặc. Không thay đổi nghĩa của câu và không thay đổi dạng của từ ]
Example: [ Ví dụ]
Nick likes to do computer studies. (FAVOURITE) [ Nick thích các nghiên cứu về máy tính]
Quang is lazier than Ha. (HARD-WORKING) [ Quang lười biếng hơn Hà.]
A city is noisier than a village. (PEACEFUL) [ Thành phố náo nhiệt hơn làng mạc]
There’s a post office on one side of my house and a café on the other. (BETWEEN) [ Có một bưu điện ở một bên nhà của tôi
và một quán cà phê ở bên kia nhà]
Please tell me something about your neighbourhood. (CAN) [ Vui lòng hãy nói cho tôi nghe về khu xóm của bạn.]
Oranges are cheaper than apples. (EXPENSIVE) [ Cam rẻ hơn táo.]
Ha is more hard-working than Quang. [ Hà chăm chỉ hơn Quang]
A village is more peaceful than a city. [ Làng mạc yên bình hơn thành phố]
My house is between a post office and a cafe. [ Nhà của tôi ở giữa một bưu điện và một quán cà phê.]
Can you tell me something about your neighbourhood please? [ Bạn có thể nó cho mình nghe về khu xóm của bạn được
Apples are more expensive than oranges. [ Táo đắt hơn cam]
– Where is your neighbourhood? (in the city, near a city, in the country, in the mountain, etc.)
– What can you see in your neighbourhood? (streets, houses, trees, hills, shopping centres, schools, a cinema, etc.)
– What do the streets/the houses/the shops, etc. in your neighbourhood look like?
– Do you like living in your neighbourhood? Why/Why not?
[ Viết một đoạn văn về khu xóm của em ( khoảng 100 từ), sử dụng những gợi ý bên dưới]
– Khu xóm của bạn ở đâu? ( trong thành phố, gần thành phố, ở nông thôn, ở trên núi)
– Bạn có thể thấy gì ở khu xóm của bạn? ( những còn đường, nhà cửa, cây cối, đồi, trung tâ mua sẵm, trướng học, rạp chiếu phim,…)
– Những con đường, nhà cửa, cửa hàng ở khu xóm của bạn trông như thế nào?
– Bạn có thích khu xóm của bạn không? Tại sao/ Tại sao không?
Giải Bài Tập Sgk Tiếng Anh Lớp 6 Unit 3 At Home
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 3 AT HOME
Để học tốt Tiếng Anh lớp 6 Bài 3: Ở nhà
Để học tốt Tiếng Anh lớp 6 Bài 3: Ở nhà giúp học sinh dễ dàng hiểu đại từ sở hữu “my, your, her, his” và câu hỏi “Who’s this/ that?” để nói về các thành viên trong gia đình; giúp các em biết thêm các từ vựng về nội thất, đồ dùng trong gia đình và cách phát âm danh từ số nhiều.
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 Big Or Small
Bài tập tiếng Anh lớp 6 Thí điểm Unit 3: My Friends
Bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 3: At Home
Bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 3: At Home Số 1
Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 6
A. My house (Phần 1-6 trang 30-34 SGK Tiếng Anh 6)
1. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại)
– That’s my house. (Kia là nhà mình.)
– This is my living room. (Đây là phòng khách.)
a telephone: cái điện thoại
a lamp: cái đèn
a bookshelf: cái giá sách
This is …: Đây là …
an armchair: cái ghế bành
a couch: cái ghế sa-lông dài
a table: cài bàn
a chair: cái ghế tựa
a television: cái tivi
a stereo: cái máy nghe nhạc
2. Practice with a partner.
(Thực hành với bạn học.)
– What is this? (Đây là cái gì?)
– It’s a table. (Đó/ Nó là một cái bàn.)
– What is that? (Đó/ Kia là cái gì?)
– It’s a window. (Đó/ Nó là một cái cửa sổ.)
– What are these? (Những cái này là cái gì?)
– They’re stools. (Chúng là những chiếc ghế đẩu.)
– What are those? (Những cái kia/ đó là cái gì?)
– They’re armchairs. (Chúng là những cái ghế bành.)
3. Listen and repeat. Then practice.
(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành.)
Hướng dẫn dịch:
– Xin chào. Mình là Ba. Mình 12 tuổi. Mình là học sinh.
– Đây là cha mình. Tên ba mình là Hà. Cha mình là một giáo viên.
– Đây là mẹ mình. Tên mẹ mình là Nga. Mẹ mình cũng là một giáo viên.
– Đây là chị gái mình, Lan. Chị ấy 15 tuổi. Chị ấy là một học sinh. Mình là em trai của chị ấy.
– How many people are there in your family, Ba? (Có bao nhiêu người trong gia đình bạn vậy Ba?/ Gia đình bạn có bao nhiêu người vậy Ba?)
– There are four people in my family. (Có bốn người trong gia đình mình./ Gia đình mình có bốn người.)
4. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
a) What’s her name? (Tên cô ấy là gì?)
b) What’s his name? (Tên chú ấy là gì?)
c) Who’s that? How old is he? (Đó là ai vậy? Cậu ấy bao nhiêu tuổi?)
d) Who’s this? How old is she? (Đây là ai vậy? Cô ấy bao nhiêu tuổi?)
e) How many people are there in the family? (Có bao nhiêu người trong gia đình này?)
5. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
a) What is your name? (Tên bạn là gì?)
b) How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
c) How many people are there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?)
6. Remember.
(Ghi nhớ.)
B. Numbers (Phần 1-6 trang 35-37 SGK Tiếng Anh 6)
1. Listen and repeat the numbers.
(Lắng nghe và lặp lại các con số.)
2. Practice.
(Thực hành.)
Count the items in the classroom. (Đếm các đồ vật trong lớp học.)
Nhìn vào tranh trên, chúng ta đếm được:
– 1 door: một cái cửa ra vào
– 1 board: một cái bảng
– 2 windows: hai cái cửa sổ
– 1 student: một học sinh
– 20 desks: hai mươi cái bàn học
– 20 chairs: hai mươi cái ghế
– 0 table
…
3. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
– How many doors are there? (Có bao nhiêu cửa ra vào?)
– There is one. (Có một cái.)
– How many windows are there? (Có bao nhiêu cái cửa sổ?)
– There are two. (Có hai cái.)
4. Practice with a partner.
(Thực hành với bạn học.)
– How many table/ chair/ book/ … are there?
– There is one table/ chair/ book/ …
– There are two/ three/ four/ … table/ chair/ book/ …
5. Practice.
(Thực hành.)
Count the items in the living room. (Đếm các đồ vật trong phòng khách.)
– 1 couch: một cái ghế sa-lông dài
– 1 armchair: một cái ghế bành
– 1 table: một cái bàn
– 1 television: một cái tivi
– 1 lamp: một cái đèn
– 5 books: năm cuốn sách
– 2 chairs: hai cái ghế
– 1 telephone: một cái điện thoại
– 4 people: bốn người
– 1 bookcase: một cái giá sách
– 2 stools: hai cái ghế đẩu
6. Remember.
(Ghi nhớ.)
C. Families (Phần 1-4 trang 38-39 SGK Tiếng Anh 6)
1. Listen and read. Then answer the questions.
(Nghe và dọc. Sau đó trả lời các câu hỏi.)
Hướng dẫn dịch:
Đây là gia đình tôi. Chúng tôi ở trong phòng khách. Có bốn người trong gia đình tôi: cha tôi, mẹ tôi, em trai tôi và tôi. Đây là cha tôi. Cha tôi 40 tuổi. Cha là kĩ sư. Đây là mẹ tôi. Mẹ tôi 35 tuổi. Mẹ là giáo viên. Em trai tôi 8 tuổi. Em ấy là học sinh.
Trả lời câu hỏi:
a) How many people are there in her family? (Có bao nhiêu người trong gia đình cô ấy?)
b) How old is her father? (Cha cô ấy bao nhiêu tuổi?)
c) What does he do? (Ông ấy làm nghề gì?)
d) How old is her mother? (Mẹ cô ấy bao nhiêu tuổi?)
e) What does she do? (Bà ấy làm nghề gì?)
f) How old is her brother? (Em trai cô ấy bao nhiêu tuổi?)
g) What does he do? (Em ấy làm nghề gì?)
h) Where are they? (Họ đang ở đâu?)
2. Practice with a partner.
(Thực hành với bạn học.)
Talk about Song’s family. (Hãy nói về gia đình của Song.)
Tương tự như trên, chúng ta có thể nói về gia đình của Song như sau:
This is Song’s family. There are four people in his family. This is his father, Mr Kien. He is a doctor. He’s forty-two years old. This is his mother, Ms Oanh. She’s thirty-nine years old. She’s a nurse. And this is his sister Lan. She’s fifteen years old. She’s a student. This is Song. He’s twelve years old. He’s a student, too.
3. Play with words.
(Chơi với chữ.)
4. Remember.
(Ghi nhớ.)
Grammar Practice (trang 40-43 SGK Tiếng Anh 6)
Phần này sẽ hướng dẫn các em phần luyện tập về nhà Grammar Practice ở trang 40 Sách giáo khoa.
1. to be
I’m Nga. I’m a student.
My mother and father are teachers.
My brother’s a student.
There are four people in my family.
2. to be
I’m Ba. This is Nga.
She’s my friend. We are in the yard.
My mother and father are in the house.
3. to be
a) How old are you? I’m twelve.
b) How old is she? She’s eleven.
c) Is he eleven? No, he isn’t.
d) Are they twelve? No, they aren’t.
4. Imperative (Commands) (Câu mệnh lệnh)
a) Come in.
b) Sit down.
c) Open your book.
d) Close your book.
e) Stand up.
5. How many …?
a) How many desks are there?- There is one.
b) How many books are there?- There are six.
c) How many students are there?- There are two.
d) How many teachers are there?- There is one.
6. Question words (Từ để hỏi)
a) What is your name? My name is Nam.
b) Where do you live? I live in Ha Noi.
c) Who is that? That is my brother.
d) What does he do? He is a student.
7. Numbers
a) 1 one, 5 five, 8 eight, 10 ten, 20 twenty, 30 thirty, 50 fifty, 70 seventy, 90 ninety, 100 one/ a hundred.
b) four 4, seven 7, nine 9, eleven 11, fifteen 15, twenty-five 25, sixty 60, seventy-five 75, eighty 80.
8. Greetings
Thanh: Hello.
Chi: Hi.Thanh: How are you?
Chi: I’m fine, thank you. How are you?
Thanh: Fine, thanks.
9. This – That
Ba: What is that? Is it a desk?
Thu: Yes, it is.
Ba: What is this? Is it a desk?
Thu: No, it isn’t. It’s a table.
Cập nhật thông tin chi tiết về Hướng Dẫn Học Và Giải Bài Tập Tiếng Anh Lớp 6 Theo Từng Unit trên website Englishhouse.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!