Bạn đang xem bài viết Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật Hiragana, Cách Đọc, Viết, Học Phát Âm được cập nhật mới nhất trên website Englishhouse.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Việc học bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana sẽ đặt nền móng vững chắc choquá trìnhhọc tiếng Nhật của bạn. Có rất nhiều cá nhân và lớp học đã dành ra vài tháng trời chỉ để học bảng chữ cái hiragana. Như vậy là quá lâu, bạn hoàn toàn có thể học được toàn bộ bảng chữ này chỉ trong vài ngày, và tối đa là một tuần. Một vài người đã phản hồi rằng họ đã đọc được hết bảng chữ cái tiếng Nhật hiragana chỉ sau vài giờ đồng hồ bằng cách sử dụng phương pháp học được chúng tôi giới thiệu sau đây.
Có một vài nguyên tắc cơ bản để học thuộc bảng chữ cái hiragana một cách hiệu quả theo phương pháp của chúng tôi mà bạn cần chú ý:
1. Cách ghi nhớ: Vì bảng chữ cái tiếng Nhật hiragana tương đối đơn giản (ít nhất là so với Kanji), cách ghi nhớ dựa trên hình ảnh sẽ là một biện pháp hoàn hảo. Mỗi chữ hiragana sẽ được biểu tượng hóa bằng một hình ảnh nhất định. Có thể một vài bạn sẽ nghĩ việc này rất mất thời gian, nhưng các bạn sẽ phải bất ngờ với hiệu quả mà phương pháp này đem lại.
2. Không viết ra: Trong thời đại này, hầu hết việc giao tiếp giữa người với người đều được thực hiện bằng cách gõ bàn phím, nhu cầu viết tay đã giảm đi rất nhiều. Việc học chữ hiragana cũng vậy, học thông qua việc “đọc” sẽ có hiệu quả hơn và nhanh hơn việc học bằng cách viết tay từ hai đến ba lần.
3. Luyện tập: Khi học bất kỳ cái gì đó mới, bạn luôn cần luyện tập. Khi luyện tập, hãy cố gắng nhất có thể gợi nhớ lại những gì bạn đã được học, ngay cả khi bạn nghĩ rằng mình không thể đưa ra câu trả lời. Bạn càng nỗ lực, cố gắng để nhớ ra một điều gì đó, ký ức não bộ sẽ được kích thích mạnh hơn và bạn sẽ ghi nhớ được lâu hơn.
BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG NHẬT HIRAGANA
(Phương pháp học bảng chữ cái tiếng Nhật hiragana)
CÁCH PHÁT ÂM BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG NHẬT HIRAGANA
Nếu bạn đã học được cách phát âm các các nguyên âm trong bảng hiragana, hãy chuyển sang phần tiếp theo, hướng dẫn về cách đọc của chúng.
Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật
あ(a) – い(i) – う(u) – え(e) – お(o)
Đây là hàng đầu tiên, và cũng là hàng quan trọng nhất trong bảng chữ cái tiếng Nhật hiragana. Nó quyết định cách phát âm của tất cả các hàng theo sau. Về cơ bản, các hàng sau đó đều có cách phát âm là a-i-u-e-u đi kèm với các phụ âm khác nhau. Năm nguyên âm a-i-u-e-o sẽ được lặp lại liên tục, nên ngay từ ban đầu, bạn phải nắm rõ được cách phát âm chuẩn xác của những nguyên âm này.
Để ghi nhớ chữ cái này, hãy nhìn vào ký tự “A” được lồng trong nó. Trong bảng hiragana, chữ お nhìn cũng khá giống với あ, nhưng lại không có ký tự “A” như trên, đây là cách mà bạn có thể phân biệt chúng.
い được phát âm giống với “I” trong từ “hòn bi” hay “xuyến chi”
Để ghi nhớ chữ này, hãy nghĩ đến hình ảnh hai con lươn đặt cạnh nhau. Trong tiếng Anh, con lươn là “eel” cũng có cách đọc gần giống với い.
Trong ảnh, bạn có thể thấy một chữ “U” nằm ngang được lồng vào, đây sẽ là cách để bạn ghi nhớ chữ cái này.
え được phát âm là “ê”, giống như trong “con bê” hay “chê bai”
Để ghi nhớ chữ cái này, hãy liên tưởng đến hình ảnh một con chim với lông mào trên đầu.
Bạn có thể thấy hai chữ “o” được lồng trong chữ cái này không? Trong bộ gõ tiếng Việt, chúng ta sẽ gõ chữ “o” hai lần để tạo thành “ô”. Đây sẽ là cách giúp bạn ghi nhớ chữ hiragana này.
か(ka) – き(ki) – く(ku) – け(ke) – こ(ko)
Hàng tiếp theo trong bảng chữ cái hiragana là hàng “K”. Các bạn chỉ cần ghép phụ âm “k” với các nguyên âm cơ bản trong tiếng Nhật để tạo thành cách đọc ka-ki-ku-ke-ko. Trong hàng này, không có trường hợp đặc biệt nào cả.
Như trong ảnh, chữ き có hình ảnh tương đối giống với chiếc chìa khóa, trong tiếng Anh đọc là “key”.
く là cách ghép giữa “k” với âm “う”, tạo nên “ku”
Hãy liên tưởng đến hình ảnh của mỏ chim, phát ra âm thanh “ku ku, ku ku”
け là sự kết hợp của “k” với âm “え”, tạo thành “ke”
Các bạn thấy đấy, chữ này tương đối giống với cái chum đúng không, mà trong tiếng Anh, chum là ” ke g”.
さ(sa) – し(shi) – す(su) – せ(se) – そ(so)
Tiếp theo là hàng ” S – “. Có một trường hợp ngoại lệ trong hàng này. Khi đi với nguyên âm “I”, ta sẽ có cách viết là “shi”, phát âm giống “she” (cô ấy) trong tiếng Anh. Trong hàng này, ta sẽ học các chữ cái sa-shi-su-se-so.
さ là cách ghép giữa “s” với âm “あ”, ta đọc là “sa” し là sự kết hợp của “sh” với âm “い”, có cách đọc là “shi”
Đây là trường hợp đặc biệt đầu tiên chúng ta gặp trong bảng chữ cái hiragana. Thay vì viết là “si”, ta sẽ viết là “shi”. Nhưng thỉnh thoảng, bạn sẽ vẫn có thể nhìn thấy cách viết “si” trong romaji.
せ là sự kết hợp của “s” với âm “え”, tạo thành “se” そ là cách ghép giữa “s” với “お”, tạo thành “so” た(ta) – ち(chi) – つ(tsu) – て(te) – と(to)
Đây là hàng thứ tư trong bảng hiragana, hàng “T-“. Trong hàng này, bạn sẽ thấy kỹ thuật ghi nhớ bằng hình ảnh đem lại hiệu quả rõ rệt. Giống với hàng “S-“, hàng “T-” cũng có các trường hợp đặc biệt ở hai chữ ち(chi) và つ (tsu).
Như vậy, ở hàng này, ta sẽ có ta-chi-tsu-te-to.
た là cách ghép giữa “t” với âm “あ”, ta đọc là “ta”
Ta có thể nhận thấy, chữ “ta” viết bằng ký tự Latinh đã được lồng ngay trong chữ hiragana.
ち là sự kết hợp của “ch” với âm “い”, có cách đọc là “chi”
Dù cũng thuộc hàng T nhưng chữ cái này sẽ được đọc là “chi”, chứ không phải là “ti”.
つ là cách ghép giữa “ts” với âm “う”, tạo nên “tsu”
Đây lại là một trường hợp ngoại lệ khác, chúng ta sẽ đọc là “tsu” thay vì “tu”.
て là sự kết hợp của “t” với âm “え”, tạo thành “te” と là cách ghép giữa “t” với “お”, tạo thành “to” な(na) – に(ni) – ぬ(nu) – ね(ne) – の(no) な là cách ghép giữa “n” với âm “あ”, ta đọc là “na” に là sự kết hợp của “n” với âm “い”, có cách đọc là “ni” ぬ là cách ghép giữa “n” với âm “う”, tạo nên “nu”
Như trong ảnh, chữ cái này được biểu tượng hóa bằng hình ảnh sợi mì, mà mì trong tiếng Anh là “noodles”, có cách đọc của âm đầu giống với “nu”.
ね là sự kết hợp của “n” với âm “え”, tạo thành “ne”
Chữ ね được hình ảnh hóa bằng con mèo, và trong tiếng Nhật, con mèo là ねこ.
の là cách ghép giữa “n” với “お”, tạo thành “no” は(ha) – ひ(hi) – ふ(fu) – へ(he) – ほ(ho)
は là cách ghép giữa “h” với âm “あ”, ta đọc là “ha”
Ký tự “H” và “a” đã được lồng vào trong chữ cái.
Chữ め trong ảnh được biểu tượng hóa bằng hình ảnh con mắt. Và trong tiếng Nhật, con mắt cũng được đọc là め (me).
も là cách ghép giữa “m” với “お”, tạo thành “mo” や(ya) – ゆ(yu) – よ(yo)
Điều đặc biệt ở hàng này là chỉ có 3 chữ cái: ya, yu, yo mà không có ye và yi. Thực tế, ye và yi đã từng tồn tại, nhưng bây giờ người Nhật sẽ dùng えvàい thay thế do chúng có cách đọc khá tương tự.
り là sự kết hợp của “r” với âm “い”, có cách đọc là “ri” る là cách ghép giữa “r” với âm “う”, tạo nên “ru” れ là sự kết hợp của “r” với âm “え”, tạo thành “re” ろ là cách ghép giữa “r” với “お”, tạo thành “ro” わ(wa) – を(wo) – ん(n)
Đây là nhóm cuối cùng trong bảng chữ cái, bao gồm わ, を(phát âm giống お nhưng chỉ được dùng làm trợ từ), và ん (là chữ cái duy nhất chỉ có 1 ký tự là phụ âm).
わ là cách ghép giữa “w” với âm “あ”, tạo nên “wa”
Chữ わ nhìn khá giống với れ、ぬ、め và đặc biệt làね.
を là sự kết hợp của “w” với âm “お”, tạo thành “wo”
Âm “w” trong chữ cái này được phát âm rất nhẹ, gần như giống với âm câm. Nên ở một mức độ nào đó, bạn có thể phát âm nó giống với お.
ん chỉ có cách đọc là âm “-n”. Đây là chữ cái tiếng Nhật duy nhất chỉ gồm một phụ âm.
Học bảng chữ cái tiếng Nhật: Dakuten (Dấu ”)
Dakuten sử dụng những chữ cái hiragana bạn đã được học và add thêm một ký hiệu đặc biệt để thay đổi cách phát âm của những chữ cái đó. Ký hiệu này nhìn tương đối giống với dấu ngoặc kép, hay một hình tròn nhỏ.
Chỉ có 5 hàng trong bảng chữ cái tiếng Nhật hiragana có thể đi với dakuten.
か → が
Tất cả các chữ cái thuộc hàng か đều có thể đi cùng dấu ” để biến âm “K-” trở thành âm “G-“.
さ → ざ
Khi chữ thuộc hàng さ đi với dấu ”, có sẽ chuyển sang âm “Z-“. Ngoại trừ chữ し, khi đi với ” nó sẽ chuyển thành “JI”.
た → だ
Với Dakuten, các chữ thuộc hàng た sẽ chuyển từ âm “T-” sang âm “D-“, trừ 2 chữ cái là ち và つ.
ち và つ khi thêm ” sẽ có cách phát âm gần giống với じ và ず, chứ không phải giống hệt. Để cụ thể hơn, cách phát âm của 2 chữ này sẽ là sự kết hợp của âm D- và Z- (dzu và dzi).
は → ば, ぱ
Điểm đặc biệt ở hàng は là nó có thể đi cùng cả 2 loại dấu Dakuten – dấu ” và dấu khuyên tròn.
Khi dùng ”, âm H- sẽ chuyển sang âm B-, còn khi đi với dấu khuyên tròn, ta sẽ được âm P-
KẾT HỢP HIRAGANA
Ở phần này, bạn sẽ được học cách kết hợp hai kiểu ký tự với nhau để tạo thành âm ghép.
Chúng ta tập trung vào cách kết hợp các chữ ゃゅょ nhỏ với các chữ có cách đọc thuộc cột い(
き、し、じ、に、...). Khi kết hợp những chữ này với nhau, bạn sẽ được một chữ cấu thành từ ký tự đầu tiên của chữ cái thuộc cột い và âm ゃゅょ nhỏ. Ví dụ:
き + ゃ → KIYA → KYA
じ + ょ → JIYO → JYO
Đây là danh sách đầy đủ:
きゃ、きゅ、きょ
ぎゃ、ぎゅ、ぎょ
しゃ、しゅ、しょ
じゃ、じゅ、じょ
ちゃ、ちゅ、ちょ
ぢゃ、ぢゅ、ぢょ (Gần như bạn sẽ không bao giờ gặp phải những chữ cái này)
にゃ、にゅ、にょ
ひゃ、ひゅ、ひょ
びゃ、びゅ、びょ
ぴゃ、ぴゅ、ぴょ
みゃ。みゅ、みょ
りゃ、りゅ、りょ
Chúng ta không có âm いゃcũng như không có sự kết hợp nào của những chữ cái thuộc hàng Y, vì chữ cái đầu tiên trong một âm ghép phải bao hàm một phụ âm “cứng”.
Chữ つ nhỏ (っ)
Để đơn giản, hãy coi っ là một cách để “nhân đôi phụ âm”. Có nghĩa là, mỗi phụ âm đứng sau nó sẽ được nhân đôi lên. Vì vậy, ta sẽ không đặt っ trước các nguyên âm あいうえお.
したい
しったい
かっこ
いた
いった
Điều này cũng dẫn đến sự thay đổi trong cách phát âm. Khi có っ, ta sẽ có một khoảng dừng rất ngắn trước nó và nhân đôi phụ âm đứng sau.
Cách Học , Đọc , Phiên Âm , Phát Âm Bảng Chữ Cái Tiếng Anh.
Để học tốt tiếng anh thì ngay từ đầu tiên các bạn cần chú ý đến đó là .Việc học bảng chữ cái tiếng anh cực kỳ đơn giản nếu chúng ta có phương pháp học đúng . Cách đọc bảng chữ cái tiếng anh cũng tương tự như vậy tuyệt nhiên nó rất quan trọng để phát âm chính xác .
Bảng chữ cái tiếng anh .
Tiếng anh cổ : Tiếng Anh được viết lần đầu bằng Bảng chữ cái rune Anglo-Saxon – được dùng từ thế kỷ V. Bảng mẫu tự này do dân Anglo-Saxon mang theo đến nơi mà ngày nay là Anh Cách Lan. Hiện còn lưu giữ được rất ít ví dụ về cách viết tiếng Anh cổ này, chủ yếu số còn sót lại chỉ là những câu khắc hay những đoạn rời rạc.
Tiếng anh hiện đại : Trong tiếng Anh hiện đại, Ƿ, Þ, Ð, Æ và œ bị xem là những chữ cái đã lỗi thời. þ và ð cùng bị thay bằng th, mặc dù þ tiếp tục tồn tại một thời gian nữa; dạng viết thường của þ cũng dần trở nên hòa lẫn vào cách viết chữ Y thường (y). þ và ð hiện vẫn còn hiện diện trong tiếng Iceland và tiếng Faroe. ƿ biến mất khỏi tiếng Anh khoảng từ thế kỷ XIV khi nó bị uu (tức w ngày nay) thay thế. ȝ biến mất từ khoảng thế kỷ XV và bị gh thay thế. Các mẫu tự U và J – khác biệt với V và I – được bổ sung vào thế kỷ XVI.
Ta có bảng chữ cái tiếng anh ngày nay như sau :
5 nguyên âm: a, e, o, i, u 21 phụ âm: b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z.
Cách học đọc , phát âm bảng chữ cái tiếng anh .
Để học tốt tiếng anh ngoài học thuộc viết được , nhớ được chúng ta còn phải phát âm chính xác , cách nhấn nhả nó rất đơn giản như sau .
Cách phát âm chữ cái tiếng anh
Kỹ năng đọc tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng được dùng để giải mã hoặc nghe các từ. Nếu không có kỹ năng này thì bạn (nhất là trẻ em hoặc người mới làm quen với tiếng Anh gần như là không thể học đọc từ mới được.
học bảng chữ cái tiếng anh qua các đồ vật xung quanh
A: Apple (quả táo), Apartment (căn hộ)
B: Balloon (quả bóng), Boy (con trai)
C: Cap (mũ), Cave (hang động)
D: Dog (con chó), Day (ngày), Dance (nhảy)
E: Email (thư điện tử), Elephant (con voi)
F: Finger (ngón tay), Four (số 4)
G: Game (trò chơi), Girl (con gái)
H: Horse (con ngựa), Hand (bàn tay)
I: Ice (đá), Idea (ý tưởng)
J: Joke (lời nói đùa), Jump (nhảy)
K: Kid (trẻ con), Koala (gấu túi)
L: Lion (sư tử), Language (ngôn ngữ)
M: Mom (mẹ), Map (bản đồ)
N: Nail (móng), North (phía bắc)
O: Octopus (con bạch tuộc), Ocean (đại dương)
P: Pink (màu hồng), Pearl (ngọc trai)
Q: Queen (nữ hoàng), Quote (lời trích dẫn)
R: Rabbit (con thỏ), Red (màu đỏ)
S: Soft (mềm), Supper (siêu)
T: Turtle (con rùa), Teacher (cô giáo)
U: Unversity (trường đại học), Unicorn (ngựa)
V: Vase (bát), Violin (đàn vi ô lin)
W: Water (nước), Wall (tường)
X: Exit (lối thoát), Extra (vai phụ)
Y: Yellow (màu trắng), You (bạn), Yard (sân)
Z: Zebra (ngựa vằn), Zipper (khóa kéo)
Viết ra giấy nhớ cho các bé .
Tải hình ảnh vui nhộn có bảng chữ cái tiếng anh .
Bảng Chữ Cái Katakana: Cách Học, Ghi Nhớ, Đọc, Viết, Phát Âm Chuẩn Xác
Katakana là gì?
Katakana (Kanji: 片仮名, Hán Việt: Phiến giả danh katakana: カタカナ hay Hiragana: かたかな) là một thành phần trong hệ thống chữ viết truyền thống của Nhật Bản, bên cạnh hiragana, kanji và một số ký tự khác. Từ “katakana” có nghĩa là “kana chắp vá”, do chữ katakana được tạo thành từ các nét giống Kanji nhưng chưa đủ nét để thành một chữ Hán hoàn chỉnh (có vẻ giống bộ thủ).
Katakana được tạo thành từ các nét thẳng, nét cong và nét gấp khúc y như các nét trong chữ Hán, là kiểu chữ đơn giản nhất trong chữ viết tiếng Nhật. Do nét vẽ như vậy, Katakana còn được gọi là “chữ cứng” trong tiếng Việt.
Katakana có hai kiểu sắp thứ tự thường gặp: Kiểu sắp xếp cổ iroha (伊呂波), và kiểu thường dùng thịnh hành gojūon (五十音).
Nguồn: wikipedia
Giới thiệu về bảng chữ cái Katakana
Khác với Hiragana với những đường nét mềm dẻo, uốn lượn, bảng chữ cái Katakana được tạo thành từ các nét thẳng, nét cong và nét gấp khúc.
Cách sử dụng bảng chữ cái Katakana:
Trong tiếng Nhật, Katakana thường được dùng để phiên âm những từ có nguồn gốc nước ngoài (Gairaigo). Vd: “television” (Tivi) được viết thành “テレビ” (terebi).
Như vậy, Katakana cũng được sử dụng để viết tên tất cả các nước, tên người hay địa điểm nước ngoài. giả dụ, “America” được viết thành “アメリカ” (Amerika).
Các từ ngữ trong khoa học – kỹ thuật, như tên loài động vật, thực vật hoặc tên các đơn vị cũng thường được viết bằng Katakana.
Giống với bảng chữ cái Hiragana, bảng chữ Katakana cũng có 46 âm cơ bản, chia làm 5 cột, tương ứng với 5 nguyên âm. không những thế, còn có những dạng biến thể của nó bao gồm: Âm đục, Âm ghép, Âm ngắt và Trường âm.
Tìm hiểu Âm đục, Âm ghép, Âm ngắt và Trường âm.
Bảng chữ cái katakana đầy đủ bao gồm 5 bảng nhỏ: Chữ cái katakana cơ bản, Bảng âm đục, Bảng âm ghép, Bảng âm ngắt và Bảng trường âm.
Chữ cái Katakana cơ bản
Có 1 điểm chú ý là hiện nay âm wi, we và wo ngày nay đã không còn được sử dụng.
Bảng chữ cái Katakana gồm 46 chữ cái. Để học những bảng chữ cái katakana tiếp theo, việc ghi nhớ chữ cái katakana cơ bản sẽ là rất quan trọng.
Bảng âm đục Katakana
Tương tự Hiragana, Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana cũng có âm đục được kí hiệu bằng cách thêm dấu “tenten”.
Bảng âm ghép Katakana
Khi đã nắm chắc bảng chữ cái katakana cơ bản và bảng âm đục thì việc học bảng âm ghép sẽ trở nên đơn giản hơn rất nhiều.
Âm ngắt
Âm ngắt của Katakana cũng có cách phát âm giống như Hiragana và chữ ツ được viết nhỏ lại thành ッ
Trường âm
Trường âm của Katakana thì tất cả đều biểu diễn bằng dấu「-」
Ví dụ:
インターネット intaanetto : Internet
コーヒー koohii : Coffee, cà phê
Cách học âm đục, âm bán đục, âm ngắt, âm ghép và trường âm
các quy tắc âm đục, âm bán đục, âm ngắt và âm ghép trong bảng chữ cái Katakana giống với bảng chữ cái Hiragana, chỉ khác nhau mặt chữ. Cụ thể như sau:
Âm đục, âm bán đục: Kí hiệu bằng cách thêm dấu ” (tenten) và ○ (maru). Vd: ガ (ga) ジ (ji) ポ (po)
Âm ngắt: Chữ ツ được viết nhỏ lại thành ッ. Vd: チケット (chiketto) ロマンチック (romanchikku)
Âm ghép: các chữ cái thuộc cột I (trừ い) đi kèm với các chữ ヤ ユ ヨ được viết nhỏ lại. Vd: シャ (sha) ピュ (pyu)
Tuy nhiên, đối với quy tắc trường âm thì có sự khác biệt. Trường âm được biểu hiện bằng dấu gạch ngang ー khi viết, và được phát âm kéo dài 2 âm tiết.
Khi nào thì chúng ta sử dụng bảng chữ Katakana?
Chữ Katakana được sử dụng rất nhiều trong tiếng Nhật. Chức năng phổ biến nhất của nó là để phiên âm lại các từ tiếng nước ngoài (không phải tiếng Nhật). Tuy vậy, những cách phát âm trong tiếng Nhật lại không được linh hoạt như ngôn ngữ khác, nên những từ được phiên âm bằng Katakana thường không có cách phát âm giống với từ ban đầu. Một khi bạn đã quen với nó, bạn sẽ không chỉ hiểu được những từ nước ngoài đã được Nhật hóa, mà còn biết cách phát âm những từ nước ngoài sử dụng các âm trong tiếng Nhật. Bên cạnh từ nước ngoài, chữ Katakana còn được dùng cho:
Thuật ngữ khoa học, kỹ thuật
Tên động vật
Nhiều loại thực phẩm (đặc biệt là đồ ăn từ động thực vật) cũng được viết bằng katakana.
Thỉnh thoảng tên đơn vị cũng được viết bằng katakana
Khi muốn nhấn mạnh vào một từ nào đó
Thường chuyên dụng cho từ láy
Và còn nhiều mục đích khác…
Kinh nghiệm học bảng chữ cái Katakana
Cách đọc ア(a) – イ(i) – ウ(u) – エ(e) – オ(o) bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana
ア là katakana cho chữ “a”
Như các bạn thấy trong ảnh, có một chữ A in hoa được lồng trong ký tự này.
イ là katakana cho “i” ウ là katakana cho chữ “u”
Chữ katakana này khá giống với cách viết của “u” trong hiragana う.
エ là katakana cho chữ “e” オ là katakana cho “o”
Cách đọc カ – キ – ク – ケ – コ bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana
カ là katakana cho chữ “ka”
“Ka” trong katakana khá giống với trong hiragana, nhưng thiếu đi nét phẩy ở bên cạnh.
キ là katakana cho “ki”
Chữ “ki” trong katakana giống với phần trên của “ki” trong hiragana き, và cũng giống với hình ảnh một chiếc chìa khóa (trong tiếng Anh cũng có cách đọc gần giống “ki” là “key”).
ケ là katakana cho chữ “ke” コ là katakana cho “ko”
Cách đọc サ – シ – ス – セ – ソ bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana
Tiếp theo là hàng Sa, từ hàng này trở đi, các trường hợp ngoại lệ trong cách phát âm cũng giống với trong hiragana.
サ là katakana cho chữ “sa” シ là katakana cho “shi” ス là katakana cho chữ “su” セ là katakana cho chữ “e”
Chữ katakana này khá giống với cách viết của “se” trong hiragana せ.
ソ là katakana cho “o”
Cách đọc タ – チ – ツ – テ – ト bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana
タ là katakana cho chữ “ta” チ là katakana cho “chi” ツ là katakana cho chữ “tsu” テ là katakana cho chữ “te” ト là katakana cho “to”
Cách đọc ナ – 二 – ヌ – ネ – ノ bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana
ナ là katakana cho chữ “na” 二 là katakana cho “ni” ヌ là katakana cho chữ “nu” ネ là katakana cho chữ “ne” ノ là katakana cho “no”
Cách đọc ハ – ヒ – フ – ヘ – ホ bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana
ハ là katakana cho chữ “ha” ヒ là katakana cho “hi” フ là katakana cho chữ “hu” ヘ là katakana cho chữ “he”
Chữ “he” trong katakana gần như giống hệt với hiragana.
ホ là katakana cho “ho”
Cách đọc マ – ミ – ム – メ – モ bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana
マ là katakana cho chữ “ma” ミ là katakana cho “mi” ム là katakana cho chữ “mu” メ là katakana cho chữ “me” モ là katakana cho “mo”
Chữ này cũng khá giống với “mo” trong hiragana も
Cách đọc ヤ – ユ – ヨ bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana
ヤ là katakana cho chữ “ya” ユ là katakana cho chữ “yu” ヨ là katakana cho “yo”
Cách đọc ラ – リ – ル – レ – ロ bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana
ラ là katakana cho chữ “ra” リ là katakana cho “ri”
Chữ “ri” trong katakana rất giống với trong hiragana り.
ル là katakana cho chữ “ru” レ là katakana cho chữ “re” ロ là katakana cho “ro”
Cách đọc ワ – ヲ – ン bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana
ワ là katakana cho “wa” ン là katakana cho “n” (ừn) ヲ là katakana cho “yo”
Nếu bạn đã biết về cách thêm dakuten trong hiragana, thì trong katakana cũng y hệt như vậy.
Nhưng cũng có một số chữ katakana không tuân theo nguyên tắc này, như:
ウ → ヴ (VU → “BU”)
Thật ra, người Nhật không thể phát âm âm V- một cách chuẩn xác, nên nó sẽ trở thành “bu” chứ không phải là “vu”. Nhưng khi kết hợp với các chữ katakana nhỏ để tạo thành âm ghép, ta sẽ có cách phát âm gần giống với âm V-.
Kết hợp Katakana
Giống với hiragana, bạn cũng có thể kết hợp katakana nhỏ với katakana lớn để tạo ra âm mới.
キャ、キュ、キョ → KYA, KYU, KYO ギャ、ギュ、ギョ → GYA, GYU, GYO シャ、シュ、ショ → SHA, SHU, SHO ジャ、ジュ、ジョ → JYA, JYU, JYO (hoặc JA, JU, JO) チャ、チュ、チョ → CHA, CHU, CHO ヂャ、ヂュ、ヂョ → DZYA, DZYU, DZYO ニャ、ニュ、ニョ → NYA, NYU, NYO ヒャ、ヒュ、ヒョ → HYA, HYU, HYO ビャ、ビュ、ビョ → BYA, BYU, BYO ピャ、ピュ、ピョ → PYA, PYU, PYO ミャ、ミュ、ミョ → MYA, MYU, MYO リャ、リュ、リョ → RYA, RYU, RYO
Với Katakana, các cách kết hợp không chỉ dừng lại ở đây:
Trong các ngôn ngữ khác ngoài tiếng Nhật, có rất nhiều âm mà katakana cần phải biểu hiện. Ví dụ đơn giản nhất là âm V-. Trong tiếng Nhật, cách phát âm gần nhất là Bw~
ヴァ → BWA (VA) ヴィ → BWI (VI) ヴ → BU (VU) ヴェ → BWE (VE) ヴォ → BWO (VO)
Ngoài ra, còn có âm W-. Như bạn đã biết, trong bảng kana chỉ bao gồm わ và を, mà をthì gần như chỉ dùng làm trợ từ. Vì vậy, chúng ta có cách thể hiện hai âm “wi, we” còn thiếu, và thay thế âm “wo”.
ウィ → Wi (UI) ウェ → We (UE) ウォ → Wo (UO)
Thứ 3 là âm F-. Trong tiếng Nhật chỉ có duy nhất chữ フ với cách đọc là “fu”. Do đó, ta sẽ dùng “fu” để tạo thành tất cả những âm F- khác.
Ngoài những chữ đã liệt kê ở trên, còn một vài âm khác bạn có thể tạo thành bằng cách kết hợp các katakana với nhau.
Điều quan trọng nhất là phải đọc được những âm bổ sung này và biết rằng chúng có tồn tại. Bạn có thể tiếp xúc với những âm này khá thường xuyên và dần dần sẽ trở nên quen thuộc với chúng. Vấn đề lớn nhất ở đây là những từ vừa rồi là tiếng nước ngoài, nhưng lại không hẳn là tiếng nước ngoài. Chúng có thể dựa trên những từ mà bạn đã biết, điều đó khiến bạn phải tự “bẻ gẫy” ngôn ngữ của chính mình để có thể phát âm chúng “chuẩn” Nhật hơn.
Trường âm
Trong hiragana, ta sẽ thêm trường âm bằng cách thêm các nguyên âm あいうえお vào phía sau. Trong katakana thì đơn giản hơn nhiều, bạn chỉ cần thêm một ký tự đặc biệt là dấu gạch ngang (-). Khi thấy ký tự này, bạn chỉ cần nhân đôi nguyên âm đứng trước nó:
コ → Ko コー → kou ベコン → becon ベーコン → beecon
Bạn sẽ thấy dấu gạch ngang này rất nhiều trong các từ katakana. Nếu tiếp xúc nhiều, bạn sẽ biết khi nào thì nên sử dụng trường âm và sử dụng nó như thế nào trong tiếng Nhật.
5 Ngày “Xử Gọn” Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật Hiragana
Bảng chữ cái Hiragana (chữ mềm) là bảng chữ cái cơ bản trong tiếng Nhật. Việc thuộc lòng bảng Hiragana là việc đầu tiên mà người bắt đầu học tiếng Nhật phải làm để chuẩn bị tốt cho việc học lên cao.
1. Ngày 1, 2 – Học 46 chữ cái Hiragana cơ bản
1.1. Cách học 46 chữ cái Hiragana cơ bản
Bảng chữ cái Hiragana được tạo thành bởi các nét uốn lượn và mềm mại nên còn có cách gọi khác là bảng chữ mềm. Về phát âm, các âm trong tiếng Nhật được xây dựng nên từ 5 nguyên âm cơ bản: a, i, u, e, o và một âm mũi /n/.
あ
a
い
i
う
u
え
e
お
o
か
ka
き
ki
く
ku
け
ke
こ
ko
さ
sa
し
shi
す
su
せ
se
そ
so
た
ta
ち
chi
つ
tsu
て
te
と
to
な
na
に
ni
ぬ
nu
ね
ne
の
no
は
ha
ひ
hi
ふ
fu
へ
he
ほ
ho
ま
ma
み
mi
む
mu
め
me
も
mo
や
ya
ゆ
yu
よ
yo
ら
ra
り
ri
る
ru
れ
re
ろ
ro
わ
wa
を
wo
ん
n
Chúng ta sẽ học bảng chữ cái Hiragana theo từng hàng ngang với các bước như sau: • Bước 1: Ghi nhớ mặt chữ. Hãy liên tưởng hình dáng các chữ cái thành các sự vật xung quanh mình để dễ nhớ hơn. • Bước 2: Kết hợp vừa nhìn chữ cái, vừa nghe audio phát âm của chữ và nhại lại theo. Hãy nghe và nhắc lại thật nhiều lần cho đến khi bạn phát âm giống hệt như audio. • Bước 3: Chỉ tay vào chữ cái và tự đọc to. Song song với việc kiểm tra xem bạn đã nhớ đúng cách đọc chữ cái chưa thì cần kiểm tra cả cách phát âm của bạn có chuẩn không. Cách dễ nhất là tự ghi âm lại phần mình đọc và so sánh nó với bản audio. • Bước 4: Tập viết từng chữ cái đúng thứ tự các nét. Viết đi viết lại nhiều lần để mặt chữ in sâu vào tâm trí bạn. • Bước 5: Ôn tập lại thường xuyên bằng Flashcard. Bạn có thể tự tạo các tấm thẻ nhỏ, một mặt ghi chữ cái Hiragana, mặt còn lại ghi cách đọc của chữ cái đó. Mang bộ Flashcard này theo bên mình và ôn tập bất cứ khi nào rảnh rỗi là cách tuyệt vời để nhớ lâu hơn.
Hàng đầu tiên của bảng chữ cái Hiragana – Hàng A gồm các chữ cái あ、い、う、え、お
Với chữ あ (a) ta có thể thấy nó trông giống như một cây kiếm đâm vào con cá.
Với chữ い (i) ta thấy 2 nét của nó trông giống 2 con sâu.
Bước 2: Lắng nghe phần phát âm và nhại lại. Chú ý: Với chữ う (u) ta sẽ phát âm ở giữa [u] và [ư], khi phát âm thì tròn môi. Bước 3: Chỉ tay vào chữ cái và đọc to. Bước 4: Tập viết từng chữ đúng thứ tự các nét. Luyện viết mỗi chữ ít nhất 2 dòng.
(Nguồn: nhk.org.jp)
Bước 5: Ôn tập thường xuyên bằng Flashcard.
1.2. Các điểm cần lưu ý
Về cách phát âm: Hai chữ し (shi) và つ (tsu) có cách phát âm đặc biệt: Với chữ し (shi), khi phát âm ta khép hai răng lại và bật hơi.
し
shi
つ
tsu
ふ
fu
Hàng や ゆ よ (ya – yu – yo): Có một số bạn có xu hướng phát âm thành da du do theo kiểu tiếng Việt. Nhưng thực chất cách đọc các chữ này giống như đọc nhanh của [i-a] [i-u] và [i-o].
や
ya
ゆ
yu
よ
yo
Về cách đọc, viết:
2. Ngày 3 – Học âm đục, âm bán đục và âm ghép
2.1. Âm đục, âm bán đục
Từ những chữ cái cơ bản, người Nhật đã mở rộng bảng chữ cái của mình bằng cách thêm dấu vào một số hàng. Cụ thể: • Âm đục: Thêm dấu「〃」(gọi là tenten) vào phía trên bên phải các chữ cái hàng KA, SA, TA và HA. • Âm bán đục: Thêm dấu「○」(gọi là maru) vào phía trên bên phải các chữ cái của hàng HA.
が
ga
ぎ
gi
ぐ
gu
げ
ge
ご
go
ざ
za
じ
ji
ず
zu
ぜ
ze
ぞ
zo
だ
da
ぢ
ji
づ
zu
で
de
ど
do
ば
ba
び
bi
ぶ
bu
べ
be
ぼ
bo
ぱ
pa
ぴ
pi
ぷ
pu
ぺ
pe
ぽ
po
Cần lưu ý: Chữ ぢ (ji) và づ (zu) có cách phát âm giống hệt じ (ji) và ず (zu), tuy nhiên trong tiếng Nhật, từ vựng có chứa các chữ này không nhiều. Chủ yếu sử dụng じ (ji) và ず (zu).
2.2. Âm ghép
Các chữ cái thuộc cột I (trừ い) đi kèm với các chữ や、ゆ、よ được viết nhỏ lại sẽ tạo thành âm ghép.
きゃ
kya
きゅ
kyu
きょ
kyo
しゃ
sha
しゅ
shu
しょ
sho
ちゃ
cha
ちゅ
chu
ちょ
cho
にゃ
nya
にゅ
nyu
にょ
nyo
ひゃ
hya
ひゅ
hyu
ひょ
hyo
みゃ
mya
みゅ
myu
みょ
myo
りゃ
rya
りゅ
ryu
りょ
ryo
ぎゃ
gya
ぎゅ
gyu
ぎょ
gyo
じゃ
ja
じゅ
ju
じょ
jo
びゃ
bya
びゅ
byu
びょ
byo
ぴゃ
pya
ぴゅ
pyu
ぴょ
pyo
Cần lưu ý: Với các chữ しゃ (sha)、しゅ (shu)、しょ (sho)、ちゃ (cha)、ちゅ (chu)、ちょ (cho)、じゃ (ja)、じゅ (ju)、じょ (jo) khi phát âm sẽ phải bật hơi.
3. Ngày 4 – Học âm ngắt và trường âm
3.1. Âm ngắt
Âm ngắt là các âm khi phát âm sẽ có khoảng ngắt, được biểu thị bằng chữ 「つ」được viết nhỏ lại thành 「っ」. Khi đó, ta sẽ gấp đôi phụ âm đằng sau nó. いっかい:/ikkai/ いっぷん:/ippun/ いっしょに:/isshoni/ きって:/kitte/
3.2. Trường âm
Trường âm là những nguyên âm được phát âm kéo dài ra, có độ dài gấp đôi các nguyên âm [あ] [い] [う] [え] [お] bình thường. Ví dụ:
あ
かあ
Các nguyên tắc trường âm • Hàng A có trường âm là あ. Vd: おかあさん • Hàng I có trường âm là い. Vd: おじいさん • Hàng U có trường âm là う. Vd: ゆうびんきょく • Hàng E có trường âm là え hoặc い (đa số là い). Vd: とけい, おねえさん • Hàng O có trường âm là お hoặc う (đa số là う). Ví dụ: おおきい, おとうさん
Cần lưu ý: Thêm trường âm sẽ làm thay đổi ý nghĩa của từ. Vì vậy, cần chú ý luyện phát âm cho đúng ngay từ đầu để tránh gây hiểu sai và dùng sai khi luyện giao tiếp tiếng Nhật sau này. Vd: おばさん /obasan/: cô, bác gái khác với おばあさん /obaasan/: bà
4. Ngày 5 – Luyện tập
Sau khi đã học tất tần tật về bảng chữ cái Hiragana, ngày cuối cùng sẽ là lúc chúng ta ôn tập lại tổng quát những gì đã học.
# Game 1 Điền chữ còn thiếu vào bảng sau:
# Game 2 Hãy nối các chữ cái Hiragana theo thứ tự từ あ đến ん để được một hình vẽ hoàn chỉnh. (Nguồn: happylilac.net)
Cập nhật thông tin chi tiết về Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật Hiragana, Cách Đọc, Viết, Học Phát Âm trên website Englishhouse.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!